Hướng dẫn thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả

Bạn đang cần thuyết trình bằng tiếng Anh mà chưa biết bắt đầu từ đâu? Xem ngay gợi ý phần thuyết trình bằng tiếng Anh sau đây do tailieuxin sưu tầm và tổng hợp ngay trong bài viết này nhé.

I. PHẦN MỞ ĐẦU THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH

All good presentations start with a strong introduction

Một bài thuyết trình tốt là bài có phần mở đầu ấn tượng. Sau đây là những mẫu câu gợi ý có kèm ví dụ cụ thể để thuyết trình bằng tiếng Anh.

Tự giới thiệu bản thân

Bạn có thể bắt đầu bằng phần tự giới thiệu bản thân như sau:

Good morning/ Good afternoon everyone/ Good morning ladies and gentlemen.
I’m…., from…. [class/group/department]
Before we begin, let me introduce myself; my name is….., member of [class/ group/ department].

Ví dụ: Hello, everyone. Let me introduce myself. I am from/ work in the HR department.

thuyet-trinh-bang-tieng-anh-2

Gợi ý mẫu câu thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả

Giới thiệu chủ đề sắp trình bày một cách trực tiếp

Nếu bạn muốn trình bày một cách đơn giản trực tiếp, bạn chỉ cần nói một trong những câu sau:

  • Today I am here to present to you about [topic]…. (Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
  • I would like to present to you [topic]…. (Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
  • Today I am going to talk to you about [topic]…. (Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
  • I am delighted/glad to be here today to tell you about… (Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
  • The subject of my presentation is… (Chủ đề bài thuyết trình của tôi là…)

Ví dụ: Today, I am very glad to tell you about “Marketing activities for ABC”

Giới thiệu chủ đề sắp trình bày một cách gián tiếp

Để bài thuyết trình thêm ấn tượng, lôi cuốn và thu hút người nghe ngay từ những phút đầu, bạn có thể chọn cách dẫn dắt gián tiếp. Xem ngay gợi ý 3 cách dẫn dắt để thu hút người nghe như sau

Thiết lập một vấn đề mà nhiều người quan tâm và sau đó đưa ra giải pháp cho vấn đề đó:

Với cách này có thể kết nối trải nghiệm và cảm xúc liên quan đến người nghe sẽ khiến họ phải chăm chú lắng nghe bài thuyết trình của bạn ngay từ đầu

Ví dụ: You tried to learn a lot of English vocabularies but you cannot remember it, or you remember single words but you cannot apply them while speaking? So how to improve that? After a period of researching and learning vocabulary learning methods, today we are here to share with you some effective ways to remember new English words and use them to speak.

Đề cập đến một số liệu thống kê hoặc một thực tế thú vị để thu hút người nghe.

Ví dụ: Did you know that the average office workers spend 8 hours a day at work, but only does 4 hours of productive,
useful work? I’m here to tell you about “quality control” and how you can use this idea to make better use of your time.

Kể một câu chuyện ngắn dẫn dắt tới chủ đề

Ví dụ: A few years ago, I attended a technical conference where one of the keynote speakers was an industry expert “idol” of mine. Imagine my dismay when he spent virtually the entire hour pacing between two points like a ping-pong ball. The constant oscillating movement was terribly distracting. His effectiveness was further diminished because his eyes were constantly directed at one wall or the other instead of toward his audience. So today you’ll show you how to use eye contact to communicate with the audiences and something you should do and don’t when using eye contact in your presentation.

Giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình

Dưới đây là cấu trúc tham khảo:

  • My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
  • I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu
    với) then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần) Next,… (tiếp theo ) and finally…(cuối cùng)

Ví dụ: My presentation is divided into three main parts including (1) Causes of air pollution, (2) Impacts, and (3) Suggestion of solutions

Giới thiệu cách đặt câu hỏi

Bạn có thể mở lời về cách đặt câu hỏi để thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng tiếp nhận những câu hỏi ý kiến của khán giả với những mẫu câu sau đây:

  • Please interrupt if you have any questions. (Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi)
  • If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. (Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi)
  • After my talk, there will be time for a discussion and any questions. (Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi)
  • I’d be grateful if you could leave any questions to the end. (Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc)

II. PHẦN THÂN BÀI THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH

Hãy tham khảo các mẫu câu dưới đây để thể hiện bài thuyết trình tiếng anh chuyên nghiệp như chuyên gia nhé!

Bắt đầu bài thuyết trình

Bắt đầu bài thuyết trình với các mẫu câu sau đây:

  • I’ll start with some general information about …(Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
  • I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược
    về…)
  • As you remember, we are concerned with… (Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…)
  • As you are all aware / As you all know… (Như các bạn đều biết…)

Ví dụ: I’d like to give you some information about the air pollution nowadays.

Sắp xếp các phần

Thứ tự sắp xếp các phần sẽ được thể hiện qua các cụm từ sau:

  • Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
  • First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng)
  • To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

Ví dụ: First of all, I would like to talk about the Causes of air pollution.

Kết thúc một phần và chuyển sang phần khác

Khi nói xong một ý chuẩn bị chuyển sang ý tiếp theo, một bước nhỏ quan trọng chúng ta sẽ tóm tắt lại ý chính phần chúng ta vừa nói để người nghe tiếp nhận và ghi nhớ thông tin một cách hoàn thiện và đầy đủ nhất nhé:

  • Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
  • That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
  • We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)

Để chuyển sang một phần khác, bạn sử dụng các mẫu câu sau:

  • Now we’ll/’d like to move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
  • Now, Let me turn to… (Để tôi chuyển tới phần…)
  • Next… (Tiếp theo…)
  • Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
  • This leads me to my next point… (Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…)

Ví dụ: Now we’ll move on to the second part about about its impacts.

Thuyết trình tiếng anh kèm giới thiệu hình ảnh, biểu đồ

Chắc hẳn trong bài thuyết trình của mình bạn sẽ có những hình ảnh minh họa, đồ thị hay video để giúp cho bài thuyết trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Sau đây là một số mẫu câu:

  • This picture shows you… (Bức tranh này cho quý vị thấy…)
  • Take a look at this… (Hãy xem cái này…)
  • If you look at this, you will see… (Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…)
  • As you can see… (Như bạn thấy…)
  • This clearly shows … (Điều này cho thấy rõ ràng…)
  • From this, we can understand how / why… (Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…)
  • This graph shows you about… (Đồ thị này cho bạn thấy về…)
  • This chart illustrates the figures… (Biểu đồ này minh họa các số liệu về…)
  • This graph gives you a breakdown of… (Biểu đồ này cung cấp cho bạn về…)

III. KẾT THÚC PHẦN THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH

Phần kết thúc thường bao gồm: kết luận, tóm tắt, cảm ơn, mời đặt câu hỏi, thảo luận

Tổng hợp lại bài thuyết trình

  • Now, to sum up…(Bây giờ, để tổng hợp…)
  • Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
  • That brings us to the end of my presentation (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi)
  • So let me summarize/recap what I’ve said (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày)

Cảm ơn

  • Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
  • Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
  • Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)

Mời đặt câu hỏi, thảo luận

  • Now we have half an hour for questions and discussion. (Bây giờ chúng ta có nửa giờ để đặt câu hỏi và thảo luận)
  • So, now I’d be very interested to hear your comments. (Bây giờ tôi rất háo hức để nghe bình luận của các bạn)
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và nếu bây giờ có câu hỏi nào, tôi rất sẵn lòng để giải đáp chúng)
  • Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
  • I’d be glad to answer any questions you might have (Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra)

Ví dụ: This brings me to the end of my presentation. To sum up, I would like to mention what I have said so far. First, I talk about the causes of air pollution. Next, its effects are mentioned, and finally, I suggest some solutions to protect our air. Thanks for listening. Now, it’s time for Q and A. Do you any questions?

Trên đầy là gợi ý các mẫu câu khi thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả.

Tham khảo các khoá học tiếng Anh 1 kèm 1:

Các bạn có thể tham khảo thêm những tài liệu tiếng anh do tailieuxin tổng hợp.